Có 2 kết quả:

鑲牙 xiāng yá ㄒㄧㄤ ㄧㄚˊ镶牙 xiāng yá ㄒㄧㄤ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a false tooth set in
(2) denture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a false tooth set in
(2) denture

Bình luận 0